logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 활동 [活動]

 

- 활동 [活動 hoạt động] sự hoạt động

- 생활 [生活 sinh hoạt] cuộc sống, sự sinh hoạt

- 인생 [人生 nhân sinh] cuộc đời

- 생명 [生命 sinh mệnh] sinh mạng, mạng sống

- 생존 [生存 sinh tồn] sự sinh tồn

 

- 활기 [活氣 hoạt khí] sức sống

- 인기 [人氣 nhân khí] được mến mộ

- 분위기 [雰圍氣 phân vi khí] bầu không khí

- 용기 [勇氣 dũng khí] lòng dũng cảm, dũng khí

 

- 재활용 [再活用 tái hoạt dụng] việc tái sử dụng

- 사용 [使用 sử dụng] sự sử dụng

- 유용 [有用 hữu dụng] sự hữu dụng

- 비용 [費用 phí dụng] chi phí

 

- 동사  [動詞 động từ] động từ

- 조사 [助詞 trợ từ] trợ từ, tiểu từ

- 명사 [名辭 danh từ] danh từ

 

- 자동 [自動 tự động] sự tự động

- 자살 [自殺 tự sát] tự sát

- 자유 [自由 tự do] sự tự do

- 자연 [自然 tự nhiên] tự nhiên, thiên nhiên

 

- 부동산 [不動産 bất động sản] bất động sản; phòng môi giới bất động sản

- 재산 [財産 tài sản] tài sản

- 가산 [家産 gia sản] gia sản

- 파산 [破産 phá sản] phá sản

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -